Trường : Trường THCS Trần Quang Diệu
TKB-HK2-LẦN 3- CHUẨN
TKB có tác dụng từ: 04/03/2019
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Sinh học
Thứ | Buổi | Tiết | N.Trang | T Hạnh | Lanh | Lan | Xuân |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 9A4 - Chào cờ | - | 9A6 - Chào cờ | - |
Tiết 2 | - | 9A4 - Hóa học | - | 9A7 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | 9A4 - Sinh học | - | - | 9A6 - Sinh học | - | ||
Tiết 4 | 9A3 - Sinh học | 7A3 - Sinh học | - | - | - | ||
Tiết 5 | 9A5 - Sinh học | 7A4 - Sinh học | - | 9A6 - Hóa học | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 8A4 - Sinh học | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 8A3 - Sinh học | ||
Tiết 3 | 8A6 - Sinh học | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 8A7 - Sinh học | - | - | - | 6A3 - Sinh học | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | 8A1 - Sinh học | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | 7A2 - Sinh học | - | - |
Tiết 2 | - | - | 7A6 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | 7A7 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | 7A1 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | 7A8 - Sinh học | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | 8A4 - Hóa học | - | - | 8A3 - Sinh học | |
Tiết 2 | - | 8A3 - Hóa học | 6A5 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | 6A4 - Sinh học | - | 8A2 - Sinh học | ||
Tiết 4 | - | - | 6A8 - Sinh học | - | 8A5 - Sinh học | ||
Tiết 5 | - | - | 6A7 - Sinh học | - | 8A1 - Sinh học | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | 9A3 - Hóa học | - | - | - |
Tiết 2 | 9A2 - Sinh học | - | 7A1 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 3 | - | 7A5 - Sinh học | 7A6 - Sinh học | 9A7 - Sinh học | - | ||
Tiết 4 | 9A3 - Sinh học | 9A4 - Hóa học | - | 9A5 - Hóa học | - | ||
Tiết 5 | 9A1 - Sinh học | 7A4 - Sinh học | 7A7 - Sinh học | 9A7 - Hóa học | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 6A2 - Sinh học | |
Tiết 2 | - | - | - | - | 8A5 - Sinh học | ||
Tiết 3 | - | 8A3 - Hóa học | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 8A4 - Hóa học | - | 8A2 - Hóa học | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | 8A1 - Hóa học | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6A6 - Sinh học | - | - | |
Tiết 2 | - | - | 6A5 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | - | 9A5 - Hóa học | - |
Tiết 2 | 9A4 - Sinh học | - | - | 9A6 - Sinh học | - | ||
Tiết 3 | 9A5 - Sinh học | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | 9A2 - Sinh học | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | 9A1 - Sinh học | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6A8 - Sinh học | 8A2 - Hóa học | 6A1 - Sinh học | |
Tiết 2 | - | - | 6A6 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | 8A1 - Hóa học | 8A4 - Sinh học | ||
Tiết 4 | - | - | 6A4 - Sinh học | - | 6A3 - Sinh học | ||
Tiết 5 | - | - | 6A7 - Sinh học | - | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | - | 9A3 - Hóa học | 7A8 - Sinh học | - | - |
Tiết 2 | - | 7A3 - Sinh học | 7A2 - Sinh học | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | 9A7 - Hóa học | - | ||
Tiết 4 | - | 7A5 - Sinh học | - | 9A6 - Hóa học | - | ||
Tiết 5 | - | 9A4 - SHL | - | 9A6 - SHL | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 6A1 - Sinh học | |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 8A6 - Sinh học | - | - | - | 6A2 - Sinh học | ||
Tiết 4 | 8A7 - Sinh học | - | - | - | 8A2 - Sinh học | ||
Tiết 5 | 8A7 - SHL | - | - | - | 8A1 - SHL |