Trường : Trường THCS Trần Quang Diệu
TKB-HK2-LẦN 3- CHUẨN
TKB có tác dụng từ: 04/03/2019
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 6A7 | 6A8 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 7A7 | 7A8 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 8A7 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 9A7 |
Thứ hai | Tiết 1 | Toán - Quân | Ngữ văn - Liễu | Công nghệ - Thúy | Tin học - Hoan | Ngoại ngữ - Phụng | Ngoại ngữ - Lợi | Vật lí - A. Vân | Ngữ văn - B Vân | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Tâm | Lịch Sử - Sương | Ngoại ngữ - Dũng | Sinh học - Xuân | Âm nhạc - Thy | Mỹ thuật - Bình | Ngữ văn - P.Thủy | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Quân | Tin học - Hoan | Ngoại ngữ - Nga | Toán - D Trang | Âm nhạc - Thy | Vật lí - A. Vân | Ngoại ngữ - Lợi | Ngữ văn - B Vân | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Tâm | Ngoại ngữ - Dũng | Sinh học - Xuân | Ngữ văn - Liễu | Lịch Sử - Sương | Ngoại ngữ - Phụng | Ngữ văn - P.Thủy | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Vật lí - M Hạnh | Ngoại ngữ - Nga | Tin học - Hoan | Vật lí - A. Vân | Ngữ văn - P.Thủy | Công nghệ - Thúy | Thể dục - Nhung | Ngoại ngữ - Lợi | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - D Trang | Toán - Quân | Ngữ văn - B Vân | Ngữ văn - Liễu | Mỹ thuật - Bình | Sinh học - N.Trang | Ngoại ngữ - Dũng | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Tin học - Hoan | Lịch Sử - Sương | Sinh học - Xuân | Âm nhạc - Thy | Ngữ văn - P.Thủy | Thể dục - Nhung | Công nghệ - Thúy | Mỹ thuật - Bình | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - D Trang | Toán - Quân | Toán - Danh | Toán - Triệu | Ngoại ngữ - Phụng | Ngữ văn - Liễu | Sinh học - N.Trang | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Nga | Âm nhạc - Thy | Mỹ thuật - Bình | Thể dục - Nhung | Công nghệ - Thúy | Ngữ văn - B Vân | Ngữ văn - P.Thủy | Lịch Sử - Sương | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Xuân | Công nghệ - M Hạnh | Toán - Danh | Ngoại ngữ - Lợi | Toán - Triệu | Ngữ văn - Liễu | Toán - Quân | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ ba | Tiết 1 | Ngữ văn - Liễu | Toán - H. Giang | Tin học - Hoan | Ngoại ngữ - Phụng | Toán - Trâm | Công nghệ - Thúy | Ngoại ngữ - Lợi | Toán - Diễm | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Sương | Ngữ văn - P.Thủy | Sinh học - Xuân | Hóa học - T Hạnh | Ngữ văn - B Vân | Toán - Quân | Hóa học - Thơ | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngữ văn - Liễu | Toán - H. Giang | Ngoại ngữ - Nga | Công nghệ - Thúy | Sinh học - Lanh | Toán - Trâm | Lịch Sử - Sương | Toán - Diễm | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Tuấn | Ngữ văn - P.Thủy | Hóa học - T Hạnh | Tin học - Ngọc | Ngữ văn - B Vân | Toán - Quân | Địa Lí - Phú | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Địa Lí - Thơ | Công nghệ - Thúy | Thể dục - Nhung | Sinh học - Lanh | Ngoại ngữ - Phụng | Toán - Trâm | Tin học - Hoan | Thể dục - Linh | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Phú | Sinh học - Xuân | Lịch Sử - Sương | Ngoại ngữ - Lợi | Thể dục - Tuấn | Tin học - Ngọc | Toán - Quân | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Công nghệ - Thúy | Ngoại ngữ - Nga | Ngữ văn - Liễu | Ngữ văn - Trinh | Địa Lí - Thơ | Thể dục - Nhung | Toán - Trâm | Sinh học - Lanh | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Lợi | Tin học - Hoan | Thể dục - Tuấn | Công nghệ - Việt | Sinh học - Xuân | Địa Lí - Phú | Tin học - Ngọc | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Nga | Thể dục - Nhung | Ngữ văn - Liễu | Ngữ văn - Trinh | Toán - Trâm | Tin học - Hoan | Sinh học - Lanh | GDCD - Yến | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Xuân | Địa Lí - Phú | Tin học - Ngọc | Lịch Sử - Sương | Công nghệ - Việt | Hóa học - Thơ | Thể dục - Tuấn | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ tư | Tiết 1 | Công nghệ - Thúy | Sinh học - Xuân | Toán - D Trang | GDCD - K Loan | Ngữ văn - P.Thủy | Ngoại ngữ - Lợi | Tin học - Hoan | Ngữ văn - B Vân | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Lực | Toán - Quân | Âm nhạc - Thy | Ngữ văn - Liễu | Ngoại ngữ - Phụng | Hóa học - Thơ | Mỹ thuật - Bình | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Toán - Quân | Thể dục - Nhung | Toán - D Trang | Ngoại ngữ - Phụng | Ngữ văn - P.Thủy | Địa Lí - Thơ | Âm nhạc - Sang | Tin học - Hoan | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Lợi | Thể dục - Tuấn | Vật lí - Lực | Ngữ văn - Liễu | Sinh học - Xuân | Tin học - Ngọc | Địa Lí - Phú | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Âm nhạc - Thy | Mỹ thuật - Bình | GDCD - K Loan | Tin học - Hoan | Thể dục - Nhung | Ngữ văn - B Vân | Ngoại ngữ - Lợi | Công nghệ - Thúy | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Tuấn | GDCD - Sang | Hóa học - T Hạnh | Địa Lí - Phú | Tin học - Ngọc | Ngoại ngữ - Phụng | Hóa học - Thơ | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Toán - Quân | Ngữ văn - Liễu | Thể dục - Nhung | Toán - D Trang | Tin học - Hoan | GDCD - K Loan | Ngữ văn - P.Thủy | Ngoại ngữ - Lợi | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Phú | Hóa học - Lan | Ngữ văn - B Vân | Hóa học - T Hạnh | Vật lí - Lực | GDCD - Sang | Tin học - Ngọc | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Thể dục - Nhung | Ngữ văn - Liễu | Địa Lí - Thơ | Toán - D Trang | GDCD - K Loan | Âm nhạc - Sang | Ngữ văn - P.Thủy | Thể dục - Linh | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Lan | Tin học - Hoan | Ngữ văn - B Vân | Vật lí - Lực | Địa Lí - Phú | Thể dục - Tuấn | Toán - Quân | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ năm | Tiết 1 | Lịch Sử - Sương | Toán - H. Giang | Vật lí - M Hạnh | Ngữ văn - Trinh | Vật lí - A. Vân | Sinh học - Lanh | Toán - Trâm | Ngoại ngữ - Lợi | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Tâm | Mỹ thuật - Bình | Ngoại ngữ - Dũng | Tin học - Ngọc | Toán - Triệu | Ngữ văn - Liễu | Ngữ văn - P.Thủy | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Mỹ thuật - Bình | Toán - H. Giang | Lịch Sử - Sương | Ngữ văn - Trinh | Sinh học - Lanh | Ngoại ngữ - Lợi | Toán - Trâm | Vật lí - A. Vân | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Tâm | Ngoại ngữ - Dũng | Tin học - Ngọc | Toán - Triệu | Địa Lí - Phú | Ngữ văn - Liễu | Ngữ văn - P.Thủy | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - M Hạnh | Ngữ văn - P.Thủy | Địa Lí - Phú | Mỹ thuật - Bình | Tin học - Ngọc | Lịch Sử - Sương | Ngoại ngữ - Dũng | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Sinh học - Xuân | Vật lí - M Hạnh | Ngữ văn - Liễu | Lịch Sử - Sương | Mỹ thuật - Bình | Tin học - Hoan | Công nghệ - Thúy | Sinh học - Lanh | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - D Trang | Hóa học - Lan | Ngữ văn - B Vân | Âm nhạc - Thy | Hóa học - Thơ | Toán - Quân | Công nghệ - Việt | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Thể dục - Nhung | Địa Lí - Thơ | Ngữ văn - Liễu | Toán - D Trang | Công nghệ - Thúy | Sinh học - Lanh | Mỹ thuật - Bình | Tin học - Hoan | - | - | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Thy | Vật lí - M Hạnh | Thể dục - Tuấn | Địa Lí - Phú | Ngữ văn - B Vân | Công nghệ - Việt | GDCD - Sang | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | Tin học - Hoan | Ngữ văn - Liễu | Công nghệ - Thúy | Thể dục - Nhung | Lịch Sử - Sương | Mỹ thuật - Bình | Địa Lí - Thơ | Toán - Diễm | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Lan | Ngoại ngữ - Dũng | Địa Lí - Phú | Sinh học - Xuân | Ngữ văn - B Vân | Thể dục - Tuấn | Toán - Quân | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Liễu | Công nghệ - Thúy | Sinh học - Xuân | Sinh học - Lanh | Tin học - Hoan | Toán - Trâm | Thể dục - Nhung | Ngữ văn - B Vân | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - D Trang | Toán - Quân | Ngoại ngữ - Dũng | Thể dục - Tuấn | GDCD - Sang | Địa Lí - Phú | Âm nhạc - Thy | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | Ngữ văn - Liễu | Tin học - Hoan | Âm nhạc - Thy | Địa Lí - Thơ | Thể dục - Nhung | Toán - Trâm | Sinh học - Lanh | Toán - Diễm | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - D Trang | Địa Lí - Phú | Mỹ thuật - Bình | GDCD - Sang | Thể dục - Tuấn | Toán - Quân | Ngoại ngữ - Dũng | - | - | - | - | - | - | - | |
Thứ bảy | Tiết 1 | Sinh học - Xuân | Ngoại ngữ - Nga | Toán - D Trang | Ngoại ngữ - Phụng | Toán - Trâm | Ngữ văn - B Vân | GDCD - K Loan | Công nghệ - Thúy | - | - | - | - | - | - | - | - | Mỹ thuật - Bình | Ngữ văn - P.Thủy | Công nghệ - M Hạnh | Toán - Triệu | Hóa học - Thơ | Âm nhạc - Thy | Lịch Sử - Sương | - | - | - | - | - | - | - |
Tiết 2 | Ngoại ngữ - Nga | GDCD - K Loan | Toán - D Trang | Mỹ thuật - Bình | Toán - Trâm | Ngữ văn - B Vân | Ngữ văn - P.Thủy | Địa Lí - Thơ | - | - | - | - | - | - | - | - | GDCD - Sang | Âm nhạc - Thy | Toán - Danh | Toán - Triệu | Ngoại ngữ - Phụng | Vật lí - M Hạnh | Thể dục - Tuấn | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 3 | GDCD - K Loan | Sinh học - Xuân | Ngoại ngữ - Nga | Công nghệ - Thúy | Ngoại ngữ - Phụng | Lịch Sử - Sương | Toán - Trâm | Âm nhạc - Sang | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - D Trang | Thể dục - Tuấn | Toán - Danh | Ngoại ngữ - Lợi | Toán - Triệu | Sinh học - N.Trang | Vật lí - M Hạnh | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 4 | SHL - Nga | SHL - Thy | SHL - Bình | SHL - D Trang | SHL - Thúy | SHL - B Vân | SHL - P.Thủy | SHL - Sương | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Lợi | Sinh học - Xuân | GDCD - Sang | Thể dục - Tuấn | Toán - Triệu | Ngoại ngữ - Phụng | Sinh học - N.Trang | - | - | - | - | - | - | - | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | SHL - Xuân | SHL - M Hạnh | SHL - Danh | SHL - Lợi | SHL - Triệu | SHL - Phụng | SHL - N.Trang | - | - | - | - | - | - | - |