Trường :
TKB HK2 - LẦN 5
TKB có tác dụng từ: 22/03/2021
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 6A6 | 6A7 | 6A8 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 7A6 | 7A7 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 8A5 | 8A6 | 8A7 | 8A8 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 9A7 | 9A8 |
Thứ hai | Tiết 1 | Sinh học - Lanh | Tin học - Sen | Âm nhạc - Thy | Công nghệ - Thúy | Toán - Loan | Ngoại ngữ - Dũng | GDCD - Sang | Mỹ thuật - Bình | Ngữ văn - Nông | Toán - On | GDCD - Hiệu | Công nghệ - Huệ | Toán - Danh | Vật lí - V.Trang | Tin học - Công | - | - | - | - | - | - | - | - | Thể dục - Tính | Lịch Sử - Bích | Ngữ văn - Thắm | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngoại ngữ - Phụng | Toán - Luyện | Công nghệ - Việt | Mỹ thuật - Mai |
Tiết 2 | Công nghệ - Thúy | Mỹ thuật - Bình | Tin học - Sen | Ngữ văn - Quý | Toán - Loan | Ngoại ngữ - Dũng | Ngữ văn - Sứ | Sinh học - Lanh | Ngữ văn - Nông | Công nghệ - Huệ | Âm nhạc - Sang | Toán - Trâm | Toán - Danh | Địa Lí - Thơ | Vật lí - V.Trang | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Bích | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngữ văn - Thắm | Thể dục - Tính | Công nghệ - Việt | Toán - Luyện | Toán - On | GDCD - Hiệu | |
Tiết 3 | Âm nhạc - Thy | Công nghệ - Thúy | Toán - Loan | Ngữ văn - Quý | Mỹ thuật - Bình | Sinh học - Lanh | Ngữ văn - Sứ | Toán - Luyện | Công nghệ - Huệ | Âm nhạc - Sang | Tin học - Công | Toán - Trâm | Địa Lí - Thơ | Ngữ văn - Thắm | Mỹ thuật - Mai | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Điệp | Ngoại ngữ - H Thủy | Lịch Sử - Bích | Thể dục - Tính | Ngữ văn - B Vân | Ngoại ngữ - Phụng | Vật lí - Việt | Ngữ văn - Nông | |
Tiết 4 | Toán - Luyện | Âm nhạc - Thy | Toán - Loan | Tin học - Sen | Sinh học - Lanh | Tin học - Công | Mỹ thuật - Bình | GDCD - Sang | Vật lí - Điệp | Ngữ văn - Nông | Công nghệ - Huệ | Ngoại ngữ - Phụng | Mỹ thuật - Mai | Toán - Danh | Toán - Trâm | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Dũng | Địa Lí - Trinh | Toán - On | Lịch Sử - Bích | Ngữ văn - B Vân | GDCD - Hiệu | Hóa học - Thơ | Vật lí - Việt | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - On | Ngữ văn - Nông | Ngoại ngữ - Phụng | Tin học - Công | GDCD - Hiệu | Toán - Danh | Âm nhạc - Sang | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Dũng | Tin học - Trâm | Ngoại ngữ - H Thủy | Toán - Luyện | Địa Lí - Trinh | Mỹ thuật - Mai | Ngữ văn - B Vân | Hóa học - Thơ | |
Thứ ba | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Công nghệ - Huệ | Thể dục - Nam | Sinh học - P.Phụng | Tin học - Công | Ngữ văn - Trinh | Lịch Sử - Hoa | Âm nhạc - Sang | Công nghệ - V.Trang | Hóa học - Lan | Ngoại ngữ - Lợi | Ngữ văn - Ngân | GDCD - Sứ | Hóa học - Thơ | Âm nhạc - Thy | Toán - Diễm | Sinh học - N.Trang | Ngữ văn - Nông | Mỹ thuật - Mai | Toán - Luyện | Công nghệ - Việt | Ngữ văn - C Vân | Toán - On | Ngoại ngữ - Dũng |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Sang | Công nghệ - Huệ | Tin học - Công | Thể dục - Nam | Ngữ văn - Trinh | Sinh học - P.Phụng | Địa Lí - Thơ | Âm nhạc - Thy | Ngoại ngữ - Lợi | Địa Lí - Phú | Ngữ văn - Ngân | Công nghệ - V.Trang | Mỹ thuật - Bình | Ngoại ngữ - K Loan | GDCD - Sứ | Hóa học - Hạnh | Ngữ văn - Nông | Vật lí - Điệp | Toán - Luyện | Hóa học - Lan | Ngữ văn - C Vân | Toán - On | Ngoại ngữ - Dũng | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Btuyen | Tin học - Công | Địa Lí - Trinh | Công nghệ - Huệ | Lịch Sử - Hoa | Mỹ thuật - Mai | Sinh học - P.Phụng | Ngoại ngữ - Lợi | Địa Lí - Phú | Âm nhạc - Thy | Công nghệ - V.Trang | Ngữ văn - Ngân | GDCD - Sứ | Ngoại ngữ - K Loan | Hóa học - Thơ | Toán - vy | Sinh học - Lan | Công nghệ - Điệp | Tin học - Dung | Vật lí - Việt | Sinh học - N.Trang | Tin học - Diễm | Ngữ văn - Nông | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Trinh | Mỹ thuật - Mai | Toán - Dung | Ngữ văn - C Vân | Công nghệ - Huệ | Tin học - Công | Ngữ văn - Trinh | Địa Lí - Phú | Mỹ thuật - Bình | GDCD - Sứ | Hóa học - Lan | Ngữ văn - Ngân | Sinh học - P.Phụng | Công nghệ - V.Trang | Ngoại ngữ - K Loan | Toán - vy | Công nghệ - Điệp | Toán - On | Sinh học - Hạnh | Lịch Sử - Btuyen | Sinh học - N.Trang | Tin học - Diễm | Ngữ văn - Nông | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Công | Địa Lí - Trinh | Toán - Dung | Ngữ văn - C Vân | Ngoại ngữ - K Loan | Công nghệ - Huệ | Ngữ văn - Trinh | - | - | - | - | - | - | - | - | Mỹ thuật - Mai | Toán - vy | Toán - On | Hóa học - Hạnh | Sinh học - N.Trang | Công nghệ - Điệp | Sinh học - Lan | Tin học - Diễm | |
Thứ tư | Tiết 1 | GDCD - Trinh | Mỹ thuật - Bình | Công nghệ - Thúy | Sinh học - Lanh | Tin học - Sen | Ngữ văn - Quý | Tin học - Công | Toán - Luyện | Thể dục - Nam | Ngữ văn - Nông | Âm nhạc - Sang | Mỹ thuật - Mai | Công nghệ - Huệ | Sinh học - P.Phụng | GDCD - Hiệu | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Lực | Toán - vy | Địa Lí - Trinh | Ngữ văn - Thắm | Ngữ văn - B Vân | Ngoại ngữ - Phụng | Sinh học - Lan | Toán - Danh |
Tiết 2 | Tin học - Sen | GDCD - Trinh | Mỹ thuật - Bình | GDCD - Thy | Công nghệ - Thúy | Ngữ văn - Quý | Âm nhạc - Sang | Ngữ văn - Sứ | Sinh học - Lanh | Ngữ văn - Nông | Ngoại ngữ - Phụng | Tin học - Công | Sinh học - P.Phụng | Thể dục - Nam | Công nghệ - Huệ | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Lực | Hóa học - Lan | Toán - On | Ngữ văn - Thắm | Toán - Danh | Ngữ văn - C Vân | GDCD - Hiệu | Sinh học - Hạnh | |
Tiết 3 | Toán - Luyện | Công nghệ - Thúy | GDCD - Trinh | Mỹ thuật - Bình | GDCD - Sang | Âm nhạc - Thy | Sinh học - Lanh | Ngữ văn - Sứ | Mỹ thuật - Mai | Toán - On | Công nghệ - Huệ | Sinh học - P.Phụng | GDCD - Hiệu | Ngữ văn - Thắm | Tin học - Công | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - vy | Vật lí - Lực | Tin học - Trâm | Vật lí - Điệp | Toán - Danh | Ngữ văn - C Vân | Ngữ văn - B Vân | Địa Lí - Trinh | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Công | Địa Lí - Trinh | Mỹ thuật - Mai | Thể dục - Nam | Vật lí - Điệp | Toán - Danh | Toán - Trâm | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - C Vân | Vật lí - Lực | Ngữ văn - Thắm | Toán - Luyện | Ngoại ngữ - Phụng | Hóa học - Hạnh | Ngữ văn - B Vân | Ngữ văn - Nông | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - On | Sinh học - Lanh | Sinh học - P.Phụng | Âm nhạc - Sang | Tin học - Công | Toán - Danh | Toán - Trâm | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - C Vân | Địa Lí - Trinh | Ngữ văn - Thắm | Sinh học - Hạnh | Ngoại ngữ - Phụng | Vật lí - Điệp | Mỹ thuật - Mai | Ngữ văn - Nông | |
Thứ năm | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - H Thủy | GDCD - Hiệu | Toán - Dung | Địa Lí - Trinh | Thể dục - Nam | Tin học - Công | Vật lí - V.Trang | Địa Lí - Phú | Tin học - Loan | GDCD - Sứ | Âm nhạc - Thy | Sinh học - P.Phụng | Tin học - Sen | Ngữ văn - Hải | Toán - Diễm | Lịch Sử - Bích | Ngữ văn - Nông | Sinh học - N.Trang | Công nghệ - Việt | Hóa học - Lan | Ngữ văn - C Vân | Ngoại ngữ - Phụng | Lịch Sử - Btuyen |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - H Thủy | Lịch Sử - Btuyen | Toán - Dung | Ngoại ngữ - Phụng | Tin học - Công | Thể dục - Nam | Lịch Sử - Hoa | GDCD - Sứ | Âm nhạc - Thy | Công nghệ - V.Trang | Ngoại ngữ - K Loan | Tin học - Sen | Toán - Diễm | Ngữ văn - Hải | Sinh học - P.Phụng | Địa Lí - Trinh | Công nghệ - Điệp | Hóa học - Thơ | Lịch Sử - Bích | Sinh học - N.Trang | Ngữ văn - C Vân | Ngữ văn - B Vân | Vật lí - Việt | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Nông | Thể dục - Nam | Ngữ văn - Hải | Ngoại ngữ - Phụng | Địa Lí - Thơ | Ngoại ngữ - K Loan | Lịch Sử - Hoa | Tin học - Loan | GDCD - Sứ | Lịch Sử - Btuyen | Địa Lí - Phú | Âm nhạc - Thy | Công nghệ - V.Trang | Tin học - Sen | Lịch Sử - Bích | Sinh học - N.Trang | Hóa học - Lan | Vật lí - Điệp | GDCD - Hiệu | Tin học - Dung | Địa Lí - Trinh | Tin học - Diễm | Toán - Danh | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - Nông | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngữ văn - Hải | Vật lí - Điệp | Lịch Sử - Hoa | Địa Lí - Thơ | Ngoại ngữ - K Loan | Hóa học - Lan | Lịch Sử - Btuyen | Địa Lí - Phú | GDCD - Sứ | Công nghệ - V.Trang | Âm nhạc - Thy | Sinh học - P.Phụng | Tin học - Sen | Ngữ văn - C Vân | Lịch Sử - Bích | Ngữ văn - Thắm | Địa Lí - Trinh | Ngữ văn - B Vân | Sinh học - N.Trang | GDCD - Hiệu | Toán - Danh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Btuyen | Ngoại ngữ - H Thủy | Địa Lí - Trinh | Sinh học - P.Phụng | Vật lí - Điệp | Lịch Sử - Hoa | GDCD - Hiệu | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - C Vân | Sinh học - Lan | Lịch Sử - Bích | Ngữ văn - Thắm | Ngữ văn - B Vân | Tin học - Dung | Hóa học - Thơ | Tin học - Diễm | |
Thứ sáu | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - H Thủy | Sinh học - Lanh | Ngoại ngữ - Phụng | Ngữ văn - C Vân | Ngữ văn - Trinh | Ngữ văn - Thắm | Ngoại ngữ - K Loan | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Dũng | Tin học - Trâm | GDCD - Hiệu | Toán - Luyện | Sinh học - N.Trang | Lịch Sử - Btuyen | Sinh học - Lan | Ngữ văn - Nông |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | Âm nhạc - Sang | Ngữ văn - Nông | Ngoại ngữ - Phụng | Ngữ văn - C Vân | Ngữ văn - Trinh | Ngữ văn - Thắm | Ngoại ngữ - K Loan | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngoại ngữ - Dũng | Sinh học - Lan | Sinh học - N.Trang | Toán - Luyện | Lịch Sử - Btuyen | Vật lí - Điệp | Ngữ văn - B Vân | Công nghệ - Việt | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | Sinh học - Lanh | Ngữ văn - Nông | GDCD - Hiệu | Lịch Sử - Hoa | Toán - Danh | Âm nhạc - Sang | Ngữ văn - Trinh | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Trâm | Vật lí - Lực | Ngoại ngữ - H Thủy | Vật lí - Điệp | Vật lí - Việt | Ngữ văn - C Vân | Lịch Sử - Btuyen | Ngoại ngữ - Dũng | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | GDCD - Hiệu | Lịch Sử - Btuyen | Vật lí - Điệp | Lịch Sử - Hoa | Toán - Danh | Ngoại ngữ - K Loan | Ngữ văn - Trinh | - | - | - | - | - | - | - | - | Vật lí - Lực | Ngữ văn - Nông | Tin học - Trâm | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngữ văn - B Vân | Toán - Luyện | Toán - On | Ngoại ngữ - Dũng | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Btuyen | Vật lí - Điệp | Lịch Sử - Hoa | GDCD - Hiệu | Âm nhạc - Sang | Ngoại ngữ - K Loan | Toán - Trâm | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - C Vân | Ngữ văn - Nông | Toán - On | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngữ văn - B Vân | Toán - Luyện | Vật lí - Việt | Toán - Danh | |
Thứ bảy | Tiết 1 | - | - | - | - | - | - | - | - | Địa Lí - Trinh | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngữ văn - Hải | Lịch Sử - Hoa | Tin học - Công | Toán - Danh | Công nghệ - Huệ | Ngoại ngữ - Lợi | Mỹ thuật - Bình | Tin học - Loan | Sinh học - P.Phụng | Địa Lí - Phú | Ngữ văn - Quý | Tin học - Sen | Công nghệ - V.Trang | Tin học - Trâm | Mỹ thuật - Mai | GDCD - Hiệu | Hóa học - Hạnh | Tin học - Dung | Lịch Sử - Btuyen | Ngoại ngữ - Phụng | Hóa học - Thơ |
Tiết 2 | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - On | Lịch Sử - Btuyen | Ngữ văn - Hải | Địa Lí - Trinh | Sinh học - P.Phụng | Công nghệ - Huệ | Tin học - Công | Tin học - Loan | Công nghệ - V.Trang | Ngoại ngữ - Lợi | Mỹ thuật - Bình | Toán - T.Tuấn | Ngữ văn - Quý | Hóa học - Thơ | Địa Lí - Phú | Toán - vy | GDCD - Hiệu | Tin học - Trâm | Tin học - Dung | Mỹ thuật - Mai | Hóa học - Hạnh | Ngoại ngữ - Phụng | Toán - Danh | |
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | - | - | Toán - On | Tin học - Công | Công nghệ - Huệ | Ngoại ngữ - Phụng | Lịch Sử - Hoa | Vật lí - V.Trang | Sinh học - P.Phụng | Lịch Sử - Btuyen | Địa Lí - Phú | Ngữ văn - Hải | Tin học - Sen | Toán - T.Tuấn | Ngoại ngữ - Nga | Ngoại ngữ - K Loan | Ngữ văn - Quý | Toán - vy | Ngoại ngữ - H Thủy | Hóa học - Thơ | Mỹ thuật - Mai | GDCD - Hiệu | Tin học - Dung | Địa Lí - Trinh | Sinh học - Hạnh | |
Tiết 4 | - | - | - | - | - | - | - | - | Mỹ thuật - Mai | Toán - On | Lịch Sử - Hoa | Toán - Trâm | Ngoại ngữ - K Loan | Tin học - Công | Địa Lí - Thơ | Mỹ thuật - Bình | - | Ngữ văn - Hải | Công nghệ - V.Trang | Ngoại ngữ - Nga | Tin học - Sen | Địa Lí - Phú | Ngữ văn - Quý | GDCD - Hiệu | Toán - vy | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngữ văn - Thắm | Toán - Danh | Ngoại ngữ - Phụng | Lịch Sử - Btuyen | Sinh học - Hạnh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | Tin học - Công | Toán - On | Mỹ thuật - Mai | Toán - Trâm | Ngoại ngữ - K Loan | GDCD - Hiệu | Lịch Sử - Hoa | - | - | - | - | - | - | - | - | Hóa học - Hạnh | Toán - vy | Ngoại ngữ - H Thủy | Ngữ văn - Thắm | Toán - Danh | Ngoại ngữ - Phụng | Hóa học - Thơ | Lịch Sử - Btuyen |