Trường :
TKB HK2 - LẦN 5
TKB có tác dụng từ: 22/03/2021
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Ngoại ngữ
Thứ | Buổi | Tiết | H Thủy | Phụng | Dũng | K Loan | Nga | Lợi |
Thứ hai | S | Tiết 1 | 9A4 - Ngoại ngữ | 9A5 - Ngoại ngữ | 6A6 - Ngoại ngữ | - | - | - |
Tiết 2 | 9A2 - Ngoại ngữ | - | 6A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 3 | 9A2 - Ngoại ngữ | 9A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 7A4 - Ngoại ngữ | 9A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 5 | 9A3 - Ngoại ngữ | 7A3 - Ngoại ngữ | 9A1 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | - | 8A6 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | 9A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | 8A6 - Ngoại ngữ | 8A1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 9A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 8A1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | 9A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | 9A4 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | 8A2 - Ngoại ngữ | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | 9A8 - Ngoại ngữ | - | - | 8A3 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | - | - | 9A8 - Ngoại ngữ | 8A7 - Ngoại ngữ | - | 8A2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | - | 8A7 - Ngoại ngữ | - | 8A1 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | - | 8A8 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | 7A5 - Ngoại ngữ | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6A7 - Ngoại ngữ | - | - | 6A4 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | - | - | 6A7 - Ngoại ngữ | 8A8 - Ngoại ngữ | - | 6A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | - | 8A8 - Ngoại ngữ | - | 6A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | - | - | 6A8 - Ngoại ngữ | - | - | 8A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | 6A8 - Ngoại ngữ | 8A4 - Ngoại ngữ | - | 8A3 - Ngoại ngữ | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | - | 9A6 - Ngoại ngữ | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | 7A3 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 9A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | 9A5 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6A8 - Ngoại ngữ | - | 6A1 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | - | - | 9A1 - Ngoại ngữ | - | 6A1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | - | 9A6 - Ngoại ngữ | 6A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | 9A7 - Ngoại ngữ | 9A8 - Ngoại ngữ | - | 6A5 - Ngoại ngữ | 6A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | 9A7 - Ngoại ngữ | - | - | 6A5 - Ngoại ngữ | 6A3 - Ngoại ngữ | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 7A1 - Ngoại ngữ | 9A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | - |
Tiết 2 | 7A1 - Ngoại ngữ | 7A4 - Ngoại ngữ | - | 8A4 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 3 | - | 7A4 - Ngoại ngữ | - | 7A6 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 4 | 7A2 - Ngoại ngữ | - | - | 7A7 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | 7A2 - Ngoại ngữ | - | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | - | 8A8 - Ngoại ngữ | - | 8A1 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | - | - | - | 7A7 - Ngoại ngữ | 6A2 - Ngoại ngữ | 6A4 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | - | - | - | 7A7 - Ngoại ngữ | 6A2 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | - | 7A3 - Ngoại ngữ | - | - | 6A5 - Ngoại ngữ | 8A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | 7A4 - Ngoại ngữ | - | - | 6A5 - Ngoại ngữ | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | 7A1 - Ngoại ngữ | 7A3 - Ngoại ngữ | 9A1 - Ngoại ngữ | 7A7 - Ngoại ngữ | - | - |
Tiết 2 | - | 7A3 - Ngoại ngữ | 9A1 - Ngoại ngữ | 7A7 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 3 | 9A3 - Ngoại ngữ | - | 9A8 - Ngoại ngữ | - | - | - | ||
Tiết 4 | 9A4 - Ngoại ngữ | - | 9A8 - Ngoại ngữ | 7A6 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 5 | 9A4 - Ngoại ngữ | - | - | 7A6 - Ngoại ngữ | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6A6 - Ngoại ngữ | - | 6A1 - Ngoại ngữ | - | |
Tiết 2 | 9A2 - Ngoại ngữ | 9A6 - Ngoại ngữ | 6A8 - Ngoại ngữ | 8A4 - Ngoại ngữ | 6A1 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 3 | 9A2 - Ngoại ngữ | - | 6A7 - Ngoại ngữ | 8A4 - Ngoại ngữ | - | - | ||
Tiết 4 | - | 9A5 - Ngoại ngữ | - | 8A7 - Ngoại ngữ | 8A5 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | - | 9A5 - Ngoại ngữ | 9A8 - Ngoại ngữ | 8A7 - Ngoại ngữ | 8A5 - Ngoại ngữ | - | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | 7A2 - Ngoại ngữ | 9A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | 8A1 - Ngoại ngữ |
Tiết 2 | - | 9A7 - Ngoại ngữ | - | - | - | 8A3 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 9A2 - Ngoại ngữ | 7A4 - Ngoại ngữ | - | 8A7 - Ngoại ngữ | 8A6 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 4 | 9A3 - Ngoại ngữ | 9A6 - Ngoại ngữ | - | 7A5 - Ngoại ngữ | 8A5 - Ngoại ngữ | - | ||
Tiết 5 | 9A3 - Ngoại ngữ | 9A6 - Ngoại ngữ | - | 7A5 - Ngoại ngữ | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6A7 - Ngoại ngữ | - | 6A5 - Ngoại ngữ | 6A4 - Ngoại ngữ | |
Tiết 2 | 7A2 - Ngoại ngữ | - | 6A6 - Ngoại ngữ | - | 8A5 - Ngoại ngữ | 6A4 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 3 | 7A1 - Ngoại ngữ | - | 6A6 - Ngoại ngữ | - | 8A6 - Ngoại ngữ | 8A2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 4 | 7A1 - Ngoại ngữ | - | 6A8 - Ngoại ngữ | - | - | 8A2 - Ngoại ngữ | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | 6A2 - Ngoại ngữ | - |