Trường :
TKB HK2 - LẦN 5
TKB có tác dụng từ: 22/03/2021
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI TỔ Địa Lí
Thứ | Buổi | Tiết | Trinh | Bích | Phú | Thơ |
Thứ hai | S | Tiết 1 | - | 9A2 - Lịch Sử | - | - |
Tiết 2 | - | 9A1 - Lịch Sử | - | 7A6 - Địa Lí | ||
Tiết 3 | - | 9A3 - Lịch Sử | - | 7A5 - Địa Lí | ||
Tiết 4 | 9A2 - Địa Lí | 9A4 - Lịch Sử | - | 9A7 - Hóa học | ||
Tiết 5 | 9A5 - Địa Lí | - | - | 9A8 - Hóa học | ||
C | Tiết 1 | - | - | 8A8 - Địa Lí | - | |
Tiết 2 | 9A7 - Địa Lí | - | 8A7 - Địa Lí | - | ||
Tiết 3 | 9A5 - Địa Lí | - | 6A3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 4 | 9A2 - Địa Lí | - | - | - | ||
Tiết 5 | 9A1 - Địa Lí | - | 8A6 - Địa Lí | - | ||
Thứ ba | S | Tiết 1 | - | - | - | 8A6 - Hóa học |
Tiết 2 | - | - | 8A3 - Địa Lí | 7A7 - Địa Lí | ||
Tiết 3 | 7A3 - Địa Lí | - | 8A2 - Địa Lí | 8A8 - Hóa học | ||
Tiết 4 | 7A1 - Địa Lí | - | 8A1 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | 7A2 - Địa Lí | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 6A2 - Địa Lí | 8A7 - Hóa học | |
Tiết 2 | 7A2 - Địa Lí | - | 8A5 - Địa Lí | - | ||
Tiết 3 | - | - | 8A4 - Địa Lí | 7A6 - Địa Lí | ||
Tiết 4 | 7A4 - Địa Lí | - | 8A2 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | - | - | 8A7 - Địa Lí | - | ||
Thứ tư | S | Tiết 1 | 9A3 - Địa Lí | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | 9A8 - Địa Lí | - | - | - | ||
Tiết 4 | 7A2 - Địa Lí | - | - | - | ||
Tiết 5 | 9A2 - Địa Lí | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | 8A7 - Lịch Sử | 8A6 - Địa Lí | - | |
Tiết 2 | 9A6 - Địa Lí | 9A2 - Lịch Sử | 8A4 - Địa Lí | - | ||
Tiết 3 | 9A3 - Địa Lí | 9A4 - Lịch Sử | - | - | ||
Tiết 4 | 9A4 - Địa Lí | 9A1 - Lịch Sử | 6A4 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | 9A8 - Địa Lí | 9A3 - Lịch Sử | - | - | ||
Thứ năm | S | Tiết 1 | 7A4 - Địa Lí | 9A1 - Lịch Sử | 8A1 - Địa Lí | - |
Tiết 2 | 9A1 - Địa Lí | 9A4 - Lịch Sử | - | 9A3 - Hóa học | ||
Tiết 3 | 9A6 - Địa Lí | 8A8 - Lịch Sử | 8A4 - Địa Lí | 7A5 - Địa Lí | ||
Tiết 4 | 9A4 - Địa Lí | 9A2 - Lịch Sử | 8A3 - Địa Lí | 7A6 - Địa Lí | ||
Tiết 5 | 7A3 - Địa Lí | 9A3 - Lịch Sử | - | 9A7 - Hóa học | ||
C | Tiết 1 | - | - | 8A4 - Địa Lí | - | |
Tiết 2 | - | 8A8 - Lịch Sử | 8A5 - Địa Lí | 8A7 - Hóa học | ||
Tiết 3 | - | - | 8A8 - Địa Lí | 8A6 - Hóa học | ||
Tiết 4 | - | 6A8 - Địa Lí | 8A6 - Địa Lí | 8A8 - Hóa học | ||
Tiết 5 | - | 8A6 - Lịch Sử | 8A1 - Địa Lí | - | ||
Thứ sáu | S | Tiết 1 | - | - | - | - |
Tiết 2 | - | - | - | - | ||
Tiết 3 | - | - | - | - | ||
Tiết 4 | - | - | - | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | - | ||
C | Tiết 1 | - | - | 8A3 - Địa Lí | 8A6 - Hóa học | |
Tiết 2 | - | - | 8A7 - Địa Lí | 9A3 - Hóa học | ||
Tiết 3 | - | - | 6A3 - Địa Lí | 9A8 - Hóa học | ||
Tiết 4 | - | - | 6A4 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | - | - | - | 8A8 - Hóa học | ||
Thứ bảy | S | Tiết 1 | 7A1 - Địa Lí | - | 8A5 - Địa Lí | 9A8 - Hóa học |
Tiết 2 | 7A4 - Địa Lí | - | 8A8 - Địa Lí | 8A7 - Hóa học | ||
Tiết 3 | 9A7 - Địa Lí | - | 8A2 - Địa Lí | 9A3 - Hóa học | ||
Tiết 4 | - | - | 8A7 - Địa Lí | 7A7 - Địa Lí | ||
Tiết 5 | - | - | - | 9A7 - Hóa học | ||
C | Tiết 1 | - | 6A6 - Địa Lí | 8A1 - Địa Lí | - | |
Tiết 2 | 7A1 - Địa Lí | 8A4 - Lịch Sử | 6A2 - Địa Lí | - | ||
Tiết 3 | 7A2 - Địa Lí | - | 8A3 - Địa Lí | - | ||
Tiết 4 | - | 6A7 - Địa Lí | 6A1 - Địa Lí | - | ||
Tiết 5 | - | 6A5 - Địa Lí | 8A2 - Địa Lí | - |